1
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 3 tấn, nhãn hiệu TCM, Model FD30T3CZ, số khung TCU923049, năm sản xuất 2019. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 3 tấn (động cơ điện), nhãn hiệu NICHIYU, Model FB30-72, số khung 228AC0794, năm sản xuất 2015. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
3
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 3 tấn, nhãn hiệu MITSUBISHI, Model FD30NT, số khung CF14E-15465, năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 3 tấn, nhãn hiệu MITSUBISHI, Model FD30NT, số khung CF14E-16800, năm sản xuất 2017. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 3 tấn, nhãn hiệu MITSUBISHI, Model FD30NT, số khung CF14E-15989, năm sản xuất 2015. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 2,5 tấn, nhãn hiệu MITSUBISHI, Model FD25NT, số khung CF18C-81755, năm sản xuất 2017. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
280322ONEYBKKC93400900
|
Xe nâng hàng 2,5 tấn, nhãn hiệu MITSUBISHI, Model FD25NT, số khung CF18C-81890, năm sản xuất 2017. Hàng đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
SIAM KANAMOTO CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567695, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
9
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567694, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
170521CTLT09250091891
|
Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển, nhãn hiệu Atlas Copco, Model XRHS1150CD4, serial WUX567692, công suất 31.7m3/phút, sản xuất năm 2014, không có bình chứa khí, đã qua sử dụng.
|
Công ty Cổ phần cho thuê Thiết bị Xây dựng Kanamoto Fecon Hassyu
|
AP RENTALS LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1 UNIT
|