1
|
110320HLSE20030072
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B2 80% (Riboflavin). 20kg/carton. Hạt màu vàng. ML: 202002411102K. SX: 2/2020. HD: 2/2022. NSX: Henan Julong Biologycal Engineering Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
080120HLSE20010142
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Neomycin Sulfate. Dạng bột màu vàng nhạt. 25kg/drum. ML: SC-NM-20191001, 1113,1116,1118,1120. SX: 2019. HD: 2023. NSX: Sichuan Long March Pharmaceutical
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
081219HLSE19120099
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Neomycin Sulfate. Dạng bột màu vàng nhạt 25kg/drum. ML: SC-NM-20191009, 1101, 1112. NSX: 10/2019, HD: 2023. SX: Sichuan Long March Pharmaceutical.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-12-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
210719YMG1907108
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :OXYTETRACYCLINE HCL. NSX: INNER MONGOLIA GLINT PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. Mã CAS: 79-57-2
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
210719YMG1907108
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :OXYTETRACYCLINE HCL. BATCH NO: 190701,190702,190703,190704,190705 (HSD: 02.07.2019-06.07.2023). NSX: INNER MONGOLIA GLINT PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-07-26
|
CHINA
|
5 TNE
|
6
|
030419HLSE19040041
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B2 80% (Riboflavin). Dạng hạt màu vàng. 20kg/bao. ML: 201902334. HD: 2/2021. SX: Henan Julong
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-04-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
281118HLSE18110432
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B2 80% (Vitamin B2 80% Feed Grade).ML:20181032501.ML:20181032901.HD:10/2020.SX:Henan Julong.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-12-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
291018HLSE18100249
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B2 80% (Vitamin B2 80% Feed Grade). ML: 20180920. HD: 2020. SX: Henan Julong
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-11-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
291018HLSE18100249
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin D3 500 (Fedd additive Vitamin D3 powder). ML: F201809208B. HD: 2020. SX: Zhejiang Garden
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-11-05
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
291018HLSE18100249
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin H 2% (Feed additive 2% D_Biotin). ML: HF180811, HF180812, HF180818, HF180955, HF181019. HD: 2020. SX: Zhejiang Nhu
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ANHUI HEYU IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2018-11-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|