1
|
270322CNH0378398
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1506202203002, HSD: 09.03.2025, NSX: 10.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
270322CNH0378398
|
Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1506202203001, HSD: 09.03.2025, NSX: 10.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
270322CNH0378398
|
Viễn chí (Rễ; Radix Polygalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1321202203001, HSD: 13.03.2025, NSX: 14.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
270322CNH0378398
|
Tỳ bà diệp (Lá; Folium Eriobotryae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1021202203001, HSD: 09.03.2025, NSX: 10.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
270322CNH0378398
|
Trắc bách diệp (Cành non và lá; Cacumen Platycladi), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1320202203001, HSD: 09.03.2025, NSX: 10.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
270322CNH0378398
|
Tỏa dương (Cả cây; Herba Cynomorili), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1214202203001, HSD: 12.03.2025, NSX: 13.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
270322CNH0378398
|
Thổ bối mẫu (Thân hành; Rhizoma Bolbostematis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1136202203001, HSD: 10.03.2025, NSX: 11.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
270322CNH0378398
|
Tế tân (Rễ, Thân rễ; Radix et Rhizoma Asari Heterotropides), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1073202203001, HSD: 13.03.2025, NSX: 14.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
270322CNH0378398
|
Táo nhân (Hạt; Semen Ziziphi mauritianae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1329202203001, HSD: 11.03.2025, NSX: 12.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
650 KGM
|
10
|
270322CNH0378398
|
Sơn thù (Quả; Fructus Corni officinalis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: CK1083202203002, HSD: 09.03.2025, NSX: 10.03.2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI HEJITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|