1
|
261221024B578690
|
Ngũ vị tử (Quả; Fructus Schisandrae chinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121324, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
261221024B578690
|
Mộc hương (Rễ; Radix Saussureae lappae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121323, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
261221024B578690
|
Mạch môn đông (Rễ củ; Radix Ophiopogonis japonici), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121334, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
261221024B578690
|
Long đởm thảo (Rễ, Thân rễ; Radix et Rhizoma Gentianae scabra), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121322, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
316 KGM
|
5
|
261221024B578690
|
Hoàng cầm (Rễ; Radix Scutellariae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121320, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
261221024B578690
|
Hoàng bá (Vỏ thân;Cortex Phellodendri Chinensis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121319/ 21121331, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2950 KGM
|
7
|
261221024B578690
|
Hạ khô thảo (Cụm hoa; Spica Prunellae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121335, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
261221024B578690
|
Đảng sâm (Rễ; Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121317, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
900 KGM
|
9
|
261221024B578690
|
Đan sâm (Rễ, Thân rễ; Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121318, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
261221024B578690
|
Cúc hoa vàng (Hoa; Flos Chrysanthemi indici), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21121315, HSD: 12.12.2024, NSX: 13.12.2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC DâN LợI
|
ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|