|
1
|
190821610110020000
|
Rượu WULIANGYE 52% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-30
|
CHINA
|
2000 UNK
|
|
2
|
300821SYD100101800
|
Rượu WULIANGYE 52% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-09-30
|
CHINA
|
2000 UNK
|
|
3
|
200821OCBHPH211614
|
Rượu MOUTAI 53% VOL (0.5 L/Chai; 12 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
943 UNK
|
|
4
|
60821610110019100
|
Rượu WULIANGYE 52% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2000 UNK
|
|
5
|
310821GOSUBKK80142845
|
Rượu MOUTAI 53% VOL (0.5 L/Chai; 12 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1410 UNK
|
|
6
|
310821GOSUBKK80142845
|
Rượu NATIONAL CELLAR 1573, 52% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-08-09
|
CHINA
|
950 UNK
|
|
7
|
120621MEDUSR011397
|
Rượu MOUTAI 53% VOL (0.5 L/Chai; 12 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-04-09
|
CHINA
|
969 UNK
|
|
8
|
170121OOLU2657533450
|
Rượu WULIANGYE 52% VOL (0.5 L/Chai; 6 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-21
|
CHINA
|
1500 UNK
|
|
9
|
290121KEHAP2101397
|
Rượu KWEICHOW MOUTAI 53% VOL (0.5 L/Chai; 12 Chai/Kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
AMERICAN WINE (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
800 UNK
|