1
|
050122OOLU2688775120
|
Thuốc lá điếu ZHENLONG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 UNK
|
2
|
050122OOLU2688775129
|
Thuốc lá điếu ZHENLONG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 UNK
|
3
|
301221SE2112014HPH-01
|
Thuốc lá điếu YUXI (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
EXCELLENT TO INC LIMITED
|
2022-09-01
|
CHINA
|
1000 UNK
|
4
|
301221SE2112014HPH-01
|
Thuốc lá điếu SUYAN (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
EXCELLENT TO INC LIMITED
|
2022-09-01
|
CHINA
|
550 UNK
|
5
|
111221BAF220021
|
Thuốc lá điếu PANDA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
251 UNK
|
6
|
111221BAF220021
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (2000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
40 UNK
|
7
|
111221BAF220021
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
609 UNK
|
8
|
070322HASLC08220200271
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
390 UNK
|
9
|
180322SNLCSFVTHP00006
|
Thuốc lá điếu HUANGHELOU (5000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
800 UNK
|
10
|
140422ONEYHKGC48129600
|
Thuốc lá điếu ZHENLONG (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
YITIANXIA TRADING CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3000 UNK
|