1
|
301018AMIGL180554283A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE . Batch No: DQ1808066,DQ1808067 Ngày SX: 08.2018 Hạn SD:.07.2022.. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
200918JDHPH18090029
|
NL SX Thuốc Thú y: GENTAMYCIN SULPHATE . Batch no; 180421017 ngày Sx: 04.2018 . hạn SD: 03.2022,Qui cách 10 bou/ Carton. 1 carton = 1540 USD.. mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SATAPHARM CO.,LTD
|
2018-10-23
|
UNITED KINGDOM
|
25 UNK
|
3
|
160918HF16SG1809531T
|
NL SX Thức ăn gia xúc: VITAMIN B2( RIBOFLAVIN) . hạn SD: 08.2021,Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT điều 3 luật 71/2014/QH13. Qui cach 20 kg/CARTON . mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
220918AMIGL180495026A
|
NL SX Thuốc Thú Y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE . Batch no: DQ1808066 Ngày SX:08.2018. hạn SD: 07 .2022,Nhà SX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co.,ltd..mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
031018AMIGL180524290A
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: FLORFENICOL . Batch No: 180920-1, 180920-2 Ngày SX: 09.2018 Hạn SD: 09.2020.Nha SX: SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
GUOBANG PHARMACHEM GROUP CO.,LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
070918JDHPH18080025
|
NL SX Thuốc Thú y: GENTAMYCIN SULPHATE . Batch no; 180421029, 180421045 ngày Sx: 04.2018 . hạn SD: 03.2022,Qui cách 10 bou/ Carton. 1 carton = 1540 USD.. mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SATAPHARM CO.,LTD
|
2018-10-11
|
UNITED KINGDOM
|
25 UNK
|
7
|
100918YMG1808229
|
Nguyên liệu Kháng Sinh SX thuốc Thú y:COLISTIN SULPHATE . Batch no:N1-180811-7 Ngày SX: 08.2018 Hạn SD:08..2021. nha SX: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) co.,ltd . mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2018-10-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
250818EURFL18814126HPH
|
NL SX Thuốc Thú Y: TREPTOMYCIN SULFATE .Batch No:L0B-180648-3 Ngày SX:07..2018. hạn SD: 06.2022,QUI CACH: 10 BOU/CARTON, 50 CT = 500 BOU; don gia INVOICE = 31,5 usd/BOU. .mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SATAPHARM CO.,LTD
|
2018-10-03
|
UNITED KINGDOM
|
50 UNK
|
9
|
010918SE8081215Y
|
Nguyên liệu Kháng Sinh SX thuốc Thú y:STREPTOMYCIN SULFATE ORAL . Batch no:L6A-180513-1, L6A-180516-1, L6A-180512-1 Ngày SX: 05.2018 Hạn SD:05,04..2022. QUI CACH 20 BOU/DRUM =476 USD. mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2018-09-25
|
CHINA
|
50 BBL
|
10
|
290818JDHPH18080026
|
NL SX Thuốc Thú Y: LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE EP9.0 .Batch No:180322057 Ngày SX:03..2018. hạn SD: 03.2021,QUI CACH 20 BOU/DRUM = 1170 USD. .mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
SATAPHARM CO.,LTD
|
2018-09-25
|
UNITED KINGDOM
|
15 BBL
|