1
|
030322SHLSHA22030287
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (70%Cotton/27%nylon/3%spandex , 14153yds khổ 58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19065.42 MTK
|
2
|
270122SHLSHA22011235
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (70%Cotton/27%nylon/3%spandex , 5349yds khổ 58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7205.61 MTK
|
3
|
563906709475
|
NM#&Nhãn mác bằng vải (EMBROIDERED EMBLM60053800- mác gấu
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9720 PCE
|
4
|
150422SMSHHPG2204011S
|
V2#&Vải 100% polyester (21677.6 M, khổ 58')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-04-22
|
CHINA
|
31935.44 MTK
|
5
|
HAF22040018
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (74%Vải Cotton/23%nylon/3%spandex, 365 yds, Khổ 58')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-04-18
|
CHINA
|
491.69 MTK
|
6
|
HAF22040007
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (70%Cotton/27%nylon/3%spandex, 499 yds khổ 58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-04-14
|
CHINA
|
672.2 MTK
|
7
|
200322SHLSHA22030804
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (70%Cotton/27%nylon/3%spandex , 3110yds khổ 58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-03-29
|
CHINA
|
4189.46 MTK
|
8
|
130322SHLSHA22030503
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex ((70%Cotton/27%nylon/3%spandex , 14093yds khổ 58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-03-17
|
CHINA
|
18984.6 MTK
|
9
|
112200014925869
|
V2#&Vải 100% polyester (6834 yds khổ 56/58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-02-23
|
CHINA
|
9206.04 MTK
|
10
|
112200014925869
|
V85#&Vải Cotton/nylon/spandex (74%Cotton 23% nylon 3% spandex, 5863 yds khổ 56/58'')
|
Công Ty TNHH Trường Phúc Hưng Yên
|
JBG INTERNATIONAL
|
2022-02-23
|
CHINA
|
7898.01 MTK
|