1
|
240219HCMJT01/02/03/04
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2030620 KGM
|
2
|
280219HCMJT27
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
CHINA STEEL KING COMPANY LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
683684 KGM
|
3
|
260219HCMJT09/10/11
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:12mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
309080 KGM
|
4
|
260219HCMJT09/10/11
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:10mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
217460 KGM
|
5
|
260219HCMJT09/10/11
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2118680 KGM
|
6
|
270119HCMXG34/35
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2098540 KGM
|
7
|
270119HCMXG34/35
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
HUAXIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2098540 KGM
|
8
|
300919HCMXG35
|
Thép que, được cán nóng, dạng cuộn không đều, hợp kim Titan (0.05% Min). Grade: SAE1008Ti, TC: ASTM A510, không tráng, phủ, mạ. Size: 15 mm x coil. (Hàng thuộc chương 98, mã HS là 98110010)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-10-15
|
CHINA
|
522400 KGM
|
9
|
310319HCMJT12/13
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
TOTAL MATERIALS GROUP LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
963720 KGM
|
10
|
060319SN19027JTHCM04
|
Thép que tròn trơn không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều, không phù hợp làm que hàn và thép cốt bê tông. Grade: SAE1008. TCCL: ASTM A510M (TCVN 1766: 1975),Đường Kính:6.5mm (98391000)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Nguyễn Tính
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2019-03-24
|
CHINA
|
991480 KGM
|