1
|
280222033C501579
|
Silic kim loại 441 (Silicon metal 441 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 99%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48 TNE
|
2
|
280222033C501579
|
Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48 TNE
|
3
|
030422PCSLXHP220309410
|
Silicon Metal 553 - silic dạng cục, có hàm lượng Si 97-99% mã CAS 7440-21-3 tính theo trọng lượng kích cỡ 10-100mm, hàm lượng Fe < 1% mã CAS 7439-89-6, Al < 1% mã CAS 7429-90-5.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHIếN THắNG
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100000 KGM
|
4
|
130322JJCXMHPAHD20129
|
Silic kim loại 441 (Silicon metal 441 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 99%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
260122COAU7883421940
|
Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
230122JJCXMHPAHD20036
|
Silic kim loại 441 (Silicon metal 441 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 99%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
48 TNE
|
7
|
261221PCSLXHP211203406
|
Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
261221PCSLXHP211203406
|
Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
24 TNE
|
9
|
161221JJCXMHPAHD10294
|
Silic kim loại 441 (Silicon metal 441 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 99%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
24 TNE
|
10
|
041221POBUTXG211180176
|
Silic kim loại 553 (Silicon metal 553 # with oxygen), đóng gói: 1 tấn/túi, mã CAS: 7440-21-3, hàm lượng silic: 98,5%, dùng trong ngành công nghiệp nhôm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CôNG NGHIệP VINATEK
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
12 TNE
|