1
|
040120FCX120010084S
|
NPL68#&Nhãn mác các loại (nhãn in bằng vải, đã in)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
175000 PCE
|
2
|
040120FCX120010084S
|
NPL72#&Thẻ bài các loại ( nhãn in bằng giấy, đã in)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
76000 PCE
|
3
|
040120FCX120010084S
|
NPL36#&Cúc dập ( #12mm, bằng sắt, gồm 3 chi tiết B, C, D)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
190500 SET
|
4
|
040120FCX120010084S
|
NPL37#&Cúc dập ( #12mm, bằng sắt, gồm chi tiết A)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
040120FCX120010084S
|
NPL76#&Dây treo thẻ bài (bằng nhựa, dài 13cm, dùng trong khâu đóng gói hàng thành phẩm)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
38000 PCE
|
6
|
040120FCX120010084S
|
NPL36#&Cúc dập (#12mm, bằng sắt, 1 bộ gồm 4 chi tiết A, B, C, D)
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
40000 SET
|
7
|
RSEC200106003
|
NPL03#&Vải Polyester 210T ( vải dệt thoi làm từ xơ staple tổng hợp, 100% polyester, khổ 58")
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1885.93 MTK
|
8
|
RSEC200106003
|
NPL13#&Vải 100% Cotton ( vải dệt thoi từ bông, trọng lượng 150gr/m2, đã in, khổ 54")
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
2955.88 MTK
|
9
|
RSEC200106003
|
NPL17#&Vải giả da ( vải dệt đã đươc ngâm tẩm với polyurethane, khổ 54")
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
5680.23 MTK
|
10
|
SZT20010123
|
NPL12#&Vải Nylon 310T (vải dệt thoi, 100% nylon, đã nhuộm, khổ 58")
|
Công Ty TNHH Ninh Bình - Enter.B
|
ENTER.B COMPANY LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1374.04 MTK
|