1
|
SZT22030541
|
EB1#&`Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, 85% polyester trở lên và các thành phần khác
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD/ SHANGHAI SINO WING INTL TRADING CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4513 YRD
|
2
|
060422SIN220432844
|
EB20#&Chuông chống trộm các loại (134 cartons)
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
(ENTER.B COMPANY LTD.) TYCO INTEGRATED SECURITY, S.L.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
111000 SET
|
3
|
040422FCX122040048
|
EB3#&Vải giả da nhân tạo - PU 54-57"
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD/HAINING RENEN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
17851 YRD
|
4
|
SZT22010204
|
EB14#&Cúc dập (1set= 4 chi tiết) bằng kim loại cơ bản không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD/ DAE KI CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11250 SET
|
5
|
060122FCX122010030S
|
EB3#&Vải giả da nhân tạo - PU 54-57"
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
29879 YRD
|
6
|
060122FCX122010030S
|
EB15#&`Thẻ bài, nhãn giấy (thẻ bài bằng giấy có in thông tin nhãn hiệu, size)
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
44440 PCE
|
7
|
060122FCX122010030S
|
EB10#&`Chun các loại (được bọc bằng vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
59950 YRD
|
8
|
060122FCX122010030S
|
EB21#&Dây treo các loại
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
22220 PCE
|
9
|
060122FCX122010030S
|
EB8#&Nhãn mác dệt các loại (chiếc, có in thông tin nhãn hiệu, hướng dẫn sử dụng, size)
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
211090 PCE
|
10
|
060122FCX122010030S
|
EB1#&`Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, 85% polyester trở lên và các thành phần khác
|
Công Ty TNHH May Và Thương Mại Minh Quang.Vn
|
ENTER B COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
102651 YRD
|