1
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 32mm x0.55mm (màu xanh).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1517 KGM
|
2
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 15mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1813 KGM
|
3
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 25mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1223 KGM
|
4
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 30mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1088 KGM
|
5
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 40mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
977 KGM
|
6
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 20mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1853 KGM
|
7
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 50mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
889 KGM
|
8
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 15mm x1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2153 KGM
|
9
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 20mm x1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2189 KGM
|
10
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 30mm x1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1094 KGM
|