1
|
280222CULVNGB2204719
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.1MM - Rộng : 115MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10160 KGM
|
2
|
280222CULVNGB2204719
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.2MM - Rộng : 125MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14562 KGM
|
3
|
230122COAU7883402340
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.25MM - Rộng : 100MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
14.7 TNE
|
4
|
230122COAU7883402340
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.2MM - Rộng : 120MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
101221SITGNBCL870122
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.25MM - Rộng : 120MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
22 TNE
|
6
|
311021COAU7234720461
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 1.25MM - Rộng : 120MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
24.8 TNE
|
7
|
140721COAU7882753190
|
THÉP GIÓ HỢP KIM DẠNG DÃI ĐÃ TOI DÙNG LÀM LƯỠI CƯA THEO TIÊU CHUẨN GB/T8749-2008 (STEEL STRIP - BANDSAW BLADE : DÀY 480MM - Rộng : 320MM).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bách Phú
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
24.5 TNE
|
8
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 32mm x0.55mm (màu xanh).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1517 KGM
|
9
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 15mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1813 KGM
|
10
|
230521COAU7231721310
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 25mm x0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
YONGKANG KELONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1223 KGM
|