1
|
230521POSHKG210855/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 12,8 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
MEGA GLORY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
9456 KGM
|
2
|
230521POSHKG210855/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 15,3 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
MEGA GLORY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
7500 KGM
|
3
|
230521POSHKG210855/HPG
|
Trà ô long sấy khô, tên khoa học: camellia sinensis, đã qua sơ chế được đóng gói sẵn, gross 17,5 kg/carton, hàng không thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
MEGA GLORY ASIA GROUP LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
495 KGM
|
4
|
40120780910013000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
12600 KGM
|
5
|
40120780910013000
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2700 KGM
|
6
|
40120780910013000
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
40120780910013000
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 12 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
40120780910013000
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
12600 KGM
|
9
|
40120780910013000
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 18 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2700 KGM
|
10
|
40120780910013000
|
Mộc nhĩ sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc danh mục cites, 20 kgs/thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
SHUYANG MINSHANGCHUN IMPORT & EXPORTCO.,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|