|
1
|
170520033A502860
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (16 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-12-06
|
CHINA
|
3360 KGM
|
|
2
|
170520033A502860
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (18 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1674 KGM
|
|
3
|
170520033A502860
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (15 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-12-06
|
CHINA
|
16155 KGM
|
|
4
|
220520111050006000
|
Nấm hương đã qua chế biến, tẩm ướp muối ớt và mì chính, đóng gói kín khí 2kg/túi, gross khoảng 21.04 kg/thùng, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (10 túi/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-06-19
|
CHINA
|
26510 KGM
|
|
5
|
220520111050006000
|
Nấm hương đã qua chế biến, tẩm ướp muối ớt và mì chính, đóng gói kín khí 2kg/túi, gross khoảng 21.04 kg/thùng, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (10 túi/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-06-18
|
CHINA
|
26510 KGM
|
|
6
|
300520SNLAWHVXCW00064
|
Nấm hương đã qua chế biến, tẩm ướp muối ớt và mì chính, đóng gói kín khí 2kg/túi, gross 20.5 kg/thùng, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (10 túi/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-06-15
|
CHINA
|
25522.5 KGM
|
|
7
|
070520SITGWUHPT08656
|
Nấm hương đã qua chế biến, tẩm ướp muối ớt và mì chính, đóng gói kín khí 2kg/túi, gross 20.5kg/thùng, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites, mới 100% (10 túi/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHúC
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-05-26
|
CHINA
|
25563.5 KGM
|
|
8
|
260420033A502417
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (9 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-05-20
|
CHINA
|
126 KGM
|
|
9
|
260420033A502417
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (18 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-05-20
|
CHINA
|
792 KGM
|
|
10
|
260420033A502417
|
Nấm hương sấy khô mới qua sơ chế, chưa qua chế biến cách khác, tên khoa học: lentinula edodes, hàng không thuộc danh mục cites,mới 100% (12 kg/carton)
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS THIêN PHú
|
TIANJIN JIZHOU DISTRICT XINFULAI AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY*
|
2020-05-20
|
CHINA
|
600 KGM
|