1
|
270119TW1902BYQ23
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépS45C,TC JIS G4051 hàng mới100%. KT :( 10-12-16-20-25-30-40-45-35-50-120-150)mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
ELDON DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-11-02
|
CHINA
|
382628 KGM
|
2
|
241218HPLG25/31
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépA36Cr,TC ASTM A36Cr hàng mới100%. KT :( 11.8)mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
57.91 TNE
|
3
|
241218HPLG25/31
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépA36Cr,TC ASTM A36Cr hàng mới100%. KT :( 3.0 - 3.8- 4.8- 5.8- 7.8- 9.8)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
744.1 TNE
|
4
|
241218HPLG13
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépA36Cr,TC ASTM A36Cr hàng mới100%. KT :( 5.8 - 7.8- 9.8-11.8)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-05-01
|
CHINA
|
626.88 TNE
|
5
|
240319HPLS09
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng có gân dập nổi chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung nguyên tố Cr>0.3%, mác thép SS400Cr, hàng mới 100%. KT : (4.8)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
48172 KGM
|
6
|
240319HPLS09
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng có gân dập nổi chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung nguyên tố Cr>0.3%, mác thép SS400Cr, hàng mới 100%. KT : (2.8)mm x 1500mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
263788 KGM
|
7
|
280219HPXG33
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Ti >0.05%,mác thépA36TI,TC ASTM A36TI hàng mới100%. KT :( 11.8-19.8 - 24.8- 29.8 - 39.8)mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
734334 KGM
|
8
|
251118HPLG53
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Ti >0.05%,mác thépA36Ti,TC ASTM A36TI hàng mới100%. KT :( 19.8 - 24.8- 29.8)mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2018-12-08
|
HONG KONG
|
504196 KGM
|
9
|
311018HPLG25
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépA36CR,TC ASTM A36CR hàng mới100%. KT :( 5.8 - 7.8- 9.8)mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2018-11-13
|
HONG KONG
|
567.17 TNE
|
10
|
311018HPLG47
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn, bổ sung n.tố Cr >0.3%,mác thépA36CR,TC ASTM A36CR hàng mới100%. KT :( 13.8 - 15.8)mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Danh Tiến
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2018-11-13
|
HONG KONG
|
337.11 TNE
|