1
|
220122HWSD22010301
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, TM-ABS HB, dark grey, WTGY-A0001, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x3mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. MớiI 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
825 KGM
|
2
|
220122HWSD22010301
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, TM-ABS HB, natural color, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x4mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
220122HWSD22010301
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, TM-ABS+15%GF HB, black, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x3mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
220122HWSD22010301
|
Hạt nhựa Copolyme propylen dạng nguyên sinh, TM-PP, HB, TB52+(f1)brand name:Hanwha, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x4mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
220122HWSD22010301
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, TM-ABS HB, dark grey, WTGY-A0001, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x3mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. MớiI 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh (ABS RESIN) FRABS-518 BK003, có hình dạng không đều, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm,Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa (25kg/bao). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa nguyên sinh từ Polyamide 6 (PA6 RESIN) PA6-RG301 BK104,có hình dạng không đều, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm (Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa) (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa Copolyme propylen dạng nguyên sinh (PLASTIC RESIN) PP-TC16G80 LMP7G-S0008, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm (Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa) (25kg/bao). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
290322HJ220301505
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, TM-ABS+15%GF white, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~1.5x3mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4150 KGM
|
10
|
290322HJ220301505
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh, ABS HB white, có hình dạng không đều, kích thước hạt: ~2x5mm, trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. MớiI 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
DONGGUAN JINGNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13000 KGM
|