1
|
020122OOLU2686700080UWS
|
61010011#&Hạt nhựa PA6-G30 NC004 , thành phần chính là PA6(POLYAMIDE 6) , dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
020122OOLU2686700080UWS
|
61010025#&Hạt nhựa PA6-G30 , thành phần chính là Polyamide 6 , dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
020122OOLU2686700080UWS
|
6105082#&Hạt nhựa PP-11680 MI trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính từ polypropylene resin, dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
020122OOLU2686700080UWS
|
M1000013-00#&Hạt nhựa PP-35090 trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính là Polypropylene resin, dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa ABS nguyên sinh (ABS RESIN) FRABS-518 BK003, có hình dạng không đều, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm,Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa (25kg/bao). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa nguyên sinh từ Polyamide 6 (PA6 RESIN) PA6-RG301 BK104,có hình dạng không đều, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm (Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa) (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
220122SNLCSHVL2606210
|
Hạt nhựa Copolyme propylen dạng nguyên sinh (PLASTIC RESIN) PP-TC16G80 LMP7G-S0008, kích thước đường kính hạt: ~2x3mm (Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm nhựa) (25kg/bao). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
300322SNLCSHVL2606223
|
6105003#&Hạt nhựa PP-35090 NC803(W) trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính là Polypropylene resin, dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
70000 KGM
|
9
|
300322SNLCSHVL2606223
|
6105012#&hạt nhựa PP-R200 trong sản xuất ngành nhựa, thành phần chính là Polypropylene resin , dạng hạt, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENWORKS (VIệT NAM)
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH.ADVANCED MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
281221SITGSHSGA56301
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC-ABS Resin JH960-HT08 C7G-S0016 ( Polycatponat 80%, ABS 20%), trọng lượng 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ ĐIệN Tử MING CHUAN VIệT NAM
|
JIANGSU KINGFA SCI.&TECH ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12000 KGM
|