1
|
150222002BA19046
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ (CAS Number: 95-33-0)(đã kiểm hàng TK: 102868736721)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
150222002BA19046
|
Chế phẩm xúc tác - Sovcure EP37 (hàng mới 100%) (Cas no:10591-85-2)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
150222002BA19046
|
Hợp chất dị vòng khác DTDM-80GE (Muc 5)Sụ: 2873/TB-PTPLHCM-ngay:20/11/2014 (Cas no:103-34-4 , 203-103-0 ) (đã kiểm hàng TK: 102868736721)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
180422002CA02876
|
Chế phẩm xúc tác SOVCURE EP37 (Cas no:10591-85-2)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
180422002CA02876
|
Chế phẩm chất xúc tác: DCP (Giám định số: 691/KD94-TH ngày 21/07/2020( TK: 103392009822 ngày 30/06/2020) (Cas no: 80-43-3, 210-279-2 )
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
180422002CA02876
|
Silicone dạng nguyên sinh: Silicone Rubber RBB-2881-30(MụC 1) 2860GĐ/TB-PTPLHCM NGAY 19/11/2014(đã kiểm hàng TK: 102966552731)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
180422002CA02876
|
Silicone dạng nguyên sinh: Silicone Rubber RBB-2881-30(MụC 1) 2860GĐ/TB-PTPLHCM NGAY 19/11/2014(đã kiểm hàng TK: 102966552731)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
180422002CA02876
|
Silicone dạng nguyên sinh: Silicone Rubber RBB-2881-30(MụC 1) 2860GĐ/TB-PTPLHCM NGAY 19/11/2014(đã kiểm hàng TK: 102966552731)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
180422002CA02876
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ (CAS Number: 95-33-0) (Muc 3)Sụ: 2492/TB-PTPLHCM-ngay:15/10/2014 (đã kiểm hàng TK: 102868736721)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
180422002CA02876
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CBS-80 (CAS Number:64742-55-8, 95-33-0)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
JARA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5 KGM
|