1
|
250222002CA01464
|
Thép hợp kim dạng phiến SCM440 480*380*200mm cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn (Bán thành phẩm chuẩn về k.thước để chế tạo khuôn đúc cao su, Cr: 1.14%, Mo: 0.26%), mới 100% (STT:13)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1202 KGM
|
2
|
250222002CA01464
|
Thép hợp kim dạng phiến SCM440 480*380*150mm cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn (Bán thành phẩm chuẩn về k.thước để chế tạo khuôn đúc cao su, Cr: 1.14%, Mo: 0.26%), mới 100% (STT:12)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
909 KGM
|
3
|
010422002CA02530
|
Bảng điều khiển nhiệt độ linh kiện dùng cho máy gia công cao su Omron E5CC-RX2ASM-802, mới 100%(STT: 16)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
030122002BA18006
|
Thép hợp kim dạng phiến SCM440 480*380*200mm cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn (Bán thành phẩm chuẩn về k.thước để chế tạo khuôn đúc cao su, Cr: 1.14%, Mo: 0.26%), mới 100% (STT:99)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
030122002BA18006
|
Thép hợp kim dạng phiến SCM440 480*380*150mm cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn (Bán thành phẩm chuẩn về k.thước để chế tạo khuôn đúc cao su, Cr: 1.14%, Mo: 0.26%), mới 100% (STT:98)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
227 KGM
|
6
|
250222002CA01245
|
Biến tần dùng để điều chỉnh dòng điện Model: VFD4A2MS43ANSAA, Serri : MS300 điện áp 380V-480V, công xuất : 1.5KW, hãng sx.Delta , mới 100%(STT: 57)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
250222002CA01245
|
Biến tần dùng để điều chỉnh dòng điện Model: VFD2A7MS43ANSAA, Serri : MS300 điện áp 380V-480V, công xuất : 0.75KW, hãng sx.Delta , mới 100%(STT: 56)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
241221002BA18323
|
Bis [4-(2-phenyl-2-propyl)phenyl]amine,dùng để trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: Naugard 445,KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1 (20/01/2020),hàng mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
241221002BA18323
|
Chế phẩm hóa dẻo cao su RD (t.phần 2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline, Polymerized 99-100%), 25 kg/ bag, nsx Sinopec Nanjing Chemical industries Co., Ltd, dùng trong sx sản phẩm cao su, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
241221002BA18323
|
CH6125#&Keo dính đã điều chế CH6125, (3.5Kg/ Hộp ) dạng lỏng, Nhà sx: LORD CHEMICAL. , làm tăng độ bám của cao su vào sắt trong quá trình sản xuất sản phẩm gioăng, phớt, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
YIH SHENG RUBBER INDUSTRIAL CORP.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
120 UNK
|