1
|
020322GXSEHCM22020047
|
Nguyên liệu dược RUTIN EP10, Số lô: RDF01-2110003, SX:16/10/2021,HD:15/10/2024. Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật. NSX: CHENGDU OKAY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
525 KGM
|
2
|
281221EURFL21D09339SGN
|
Nguyên liệu dược GABAPENTIN USP42,số lô:108-20211109D 18/11/2021-17/11/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD,GPLH:VD-27684-17
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
125 KGM
|
3
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược DAPAGLIFLOZIN PROPANEDIOL MONOHYDRATE IH TC NSX,Số lô:L-DG-20210418-D01-DG06-01 SX:18/4/2021-17/4/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
4
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược EMPAGLIFLOZIN IH TC NSX,Số lô:H-E-20210605-D01-E06-02 SX:28/8/2021-27/8/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:FUXIN LONG RUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
5
|
2015496633
|
Nguyên liệu dược LINAGLIPTIN IH TC NSX,Số lô:L-L9-20210905-D02-L09-07 SX:01/12/2021-30/11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:FUXIN LONG RUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
6
|
130122GXSAG22015452
|
Nguyên liệu dược LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE USP43,số lô DK21-2111273:27/11/2021-26/11/2026.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
120122VLSHA21E2268
|
Nguyên liệu dược LOSARTAN POTASSIUM USP43,số lô:C5648-21-010W 17/12/2021-11/2026.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD,GPLH:VD-31444-19
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
2533830456
|
Nguyên liện: LISINOPRIL DIHYDRATE (40g/túi), phục vụ cho nghiên cứu thuốc, Nsx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd, Batch No.C5170-21-177, ngày SX: 24/06/2021, HSD: 05/2024
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL
|
2022-01-04
|
CHINA
|
1 BAG
|
9
|
16040875365
|
Nguyên liệu dược CAPSAICINNOID(CAPSAICIN) USP42,Số lô:20211018A,SX:18/10/2021,HD:17/10/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:HUBEI XIANGXI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
HUBEI XIANGXI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
78464728532
|
Nguyên liệu dược CAPECITABINE tiêu chuẩn USP42, số lô 665211001,SX: 16/10/2021,HD: 15/10/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nhà sx:JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
APC PHARMACEUTICALS AND CHEMICAL LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
100 KGM
|