1
|
230721AMIGL210370046A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc HESPERIDIN,tiêu chuẩn:TC NSX. NSX:JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO.,LTD.BATCH NO:EH210606 ,NSX:05/06/2021,HSD:05/06/2024.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIMEDIMEX 2
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
82813982651
|
Nguyên liệu dược Hesperidin tiêu chuẩn NSX,Số lô: EH211102,SX:02/11/2021,HSD: 01/11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX: JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
2021-01-12
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
6072098821846660
|
Nguyên liệu dược Hesperidin,TC: NSX, Số lô: EH200521,Ngày SX:21/05/2020, HSD: 20/05/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX: JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
6072098821846660
|
Nguyên liệu dược Hesperidin,TC: NSX, Số lô: EH200521,Ngày SX:21/05/2020, HSD: 20/05/2025.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX: JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
618 73981246
|
Nguyên liệu dược Hesperidin TC Nsx,số lô EH191020, sản xuất 20/10/19, hạn dùng 19/10/22.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.Nsx Jianshi Yuantong Bioengineering Co, Ltd.
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO, LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
160 75806264
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc Hesperidin (Tiêu chuẩn Nhà sản xuất), số lô EH190416, sản xuất 16/04/2019, hạn dùng 15/04/2021.
|
Cty Cổ Phần BV Pharma
|
JIANSHI YUANTONG BIOENGINEERING CO, LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
50 KGM
|