1
|
MUTOCNVN21120244
|
Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng-loại khác : N,N-Dimethylpropane-1,3-diyldiamine, FENTAMINE DMAPA, CAS: 109-55-7. CTHH: C5H14N2, KQPTPL: CÔNG VĂN 1489/KĐ3-NV
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
18580 KGM
|
2
|
KDSGS2203003
|
Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng-loại khác : N,N-Dimethylpropane-1,3-diyldiamine, FENTAMINE DMAPA, CAS: 109-55-7. CTHH: C5H14N2, KQPTPL: CÔNG VĂN 1489/KĐ3-NV.
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
18340 KGM
|
3
|
KDSGS2203003
|
Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng-loại khác : N,N-Dimethylpropane-1,3-diyldiamine, FENTAMINE DMAPA, CAS: 109-55-7. CTHH: C5H14N2, KQPTPL: CÔNG VĂN 1489/KĐ3-NV
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
17960 KGM
|
4
|
KMTCTAO5991674
|
Axit mono,di-, hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2Cl, CAS:79-11-8, KQPTPL: 2359/KĐ3-TH, 24/12/2020
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SHANDONG MINJI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
40 TNE
|
5
|
SITDSHSGW12897
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), DIMETHYL SULFATE 99.3 PCT MIN, CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
6
|
YMLUI236258326
|
Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng. AMINO RESIN SM5747 ( MELCROSS-03), KQPTPL: 525/TB-PTPL,29/Apr/2016
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
16 TNE
|
7
|
KMTCSHAI506397
|
Chế phẩm hóa chất, thành phần gồm hỗn hợp axit béo từ dầu dừa đã được clo hóa, dạng lỏng, CHẤT COCOYL CHLORIDE. CAS: 68187-89-3.ĐÓNG GÓI 180KG/PHUY, KQPTPL: BBCN SÓ 44/BB-HC12, ngày 01/04/2022
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HAIHANG INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
28.8 TNE
|
8
|
KMTCTAO6081032
|
Axit mono,di-, hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng. Monochloroacetic acid (MCA). CTHH: C2H3O2Cl, CAS:79-11-8, KQPTPL: 2359/KĐ3-TH, 24/12/2020
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SHANDONG MINJI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
40 TNE
|
9
|
CKCOSHA3053815
|
Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng. AMINO RESIN SM5747 ( MELCROSS-03), KQPTPL: 525/TB-PTPL,29/Apr/2016
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
JIANGSU SANMU GROUP CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
16 TNE
|
10
|
799210092966
|
Natri sarcosinat (sodiun sarcosinate) , trong môi trường nước, SODIUM SARCOSINE 35%,dạng lỏng,HÀNG MỚI 100%., ĐÓNG GÓI 1200KG/ IBC , KQPTPL: 198/TB-KĐHQ NGÀY 12/11/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HYUNWOO CNT CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
21.6 TNE
|