1
|
020322HDMUSHAZ21203000
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 02/2022. Hạn sử dụng: Tháng 02/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
60000 KGM
|
2
|
280322027C537130
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 01/2022. Hạn sử dụng: Tháng 01/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
SITDSHSGW12897
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), DIMETHYL SULFATE 99.3 PCT MIN, CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
190122027C501183
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 01/2022. Hạn sử dụng: Tháng 01/2023
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
5
|
071121SITDSHSGZ02553
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 10/2021. Hạn sử dụng: Tháng 10/2022
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
60000 KGM
|
6
|
ACCC036185
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
ACCC036185
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
160921SITDSHSGZ02497
|
1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 08/2021. Hạn sử dụng: Tháng 08/2022
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO., LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
40000 KGM
|
9
|
SITDSHSGS00012
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), DIMETHYL SULFATE 99.3 PCT MIN, CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
SITDSHSGS00013
|
Hóa chất Dimethyl Sulphate (DMS), DIMETHYL SULFATE 99.3 PCT MIN, CAS: 77-78-1, CTHH:C2H6O4S,THEO KQ 360/KĐ3-TH, 23/01/2021
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO,,LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|