1
|
050421OBO2104079
|
Keo phun T-211, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 1189 thùng, trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
17835 KGM
|
2
|
070321OBO2103078
|
Keo phun T-211, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 1242 thùng, trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
18630 KGM
|
3
|
050321OBO2103039
|
Keo vàng 999 (mới 100%). Hàng đóng trong 200 thùng. Trọng lượng tịnh: 15 kg/thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
050321OBO2103039
|
Keo 510A, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 19 thùng, trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
285 KGM
|
5
|
050321OBO2103039
|
Keo phun T-236, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 200 thùng, trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
050321OBO2103039
|
Keo phun T-211, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 822 thùng, trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED - Chi nhánh Quảng Đông, Trung Quốc.
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
LIGAO RESIN (HK) LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
12330 KGM
|
7
|
300321SITGNBHP395812
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại CIF*.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 174 thùng x 193kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
33582 KGM
|
8
|
300321SITGNBHP395812
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại CIF.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 87 thùng x 188kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
16356 KGM
|
9
|
300321SITGNBHP395812
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại Y12/2.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 114 thùng x 194kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
22116 KGM
|
10
|
300321SITGNBHP395812
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại CIF*.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 174 thùng x 193kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
Công Ty Cổ Phần Vinalines Logistics - Việt Nam
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
33582 KGM
|