1
|
130122YMLUZ580079888
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 1198 thùng x 196kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
234808 KGM
|
2
|
010122ONEYDXBB17306300
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 550 thùng x 200kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
110000 KGM
|
3
|
010222ONEYDXBC00841700
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 330 thùng x 200kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
4
|
270222ONEYDXBC01896400
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 198 thùng x 200kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
39600 KGM
|
5
|
070322YMLUZ580080265
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 198 thùng x 200kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
59400 KGM
|
6
|
230222EGLV300200005766
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 198 thùng x 200kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
59400 KGM
|
7
|
091021ONEYDXBB13502400
|
Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 192 thùng x 212 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
40704 KGM
|
8
|
091021ONEYDXBB13520400
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 1188 thùng x 199kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
236412 KGM
|
9
|
260621OOLU2672001390
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại CX2O-2.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 173 thùng x 196kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
33908 KGM
|
10
|
260621OOLU2672001390
|
Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng loại CB2L.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 24 thùng x 197kg/thùng (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
CôNG TY Cổ PHầN VIMC LOGISTICS
|
GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
4728 KGM
|