1
|
310320TW2015B62
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn. Mácthép:SS400B-Tiêu chuẩn:Q/BB131-2014.Kích thước:(4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxCuộn. Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
STEELUNION PTE.LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1874710 KGM
|
2
|
020420TW2018JT05
|
Thép hợp kim Bo(B>=0,0008%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn.Mác thép:SS400B,tiêu chuẩn:2012JX(11).Kích thước:(3.0;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmxcuộn.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2017150 KGM
|
3
|
100720241SH210
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,dạng cuộn. Mácthép:SS400B-Tiêu chuẩn:JIS G3101.Kích thước:Dày(5.8;7.8;9.8;11.8)mmxRộng1500mmxcuộn.Mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
744030 KGM
|
4
|
100720241SH210
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,dạng cuộn. Mácthép:SS400B-Tiêu chuẩn:JIS G3101.Kích thước:Dày3.8mmxRộng1500mmxcuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
101920 KGM
|
5
|
230220HPXG21
|
Thép hợp kim Crom(CR>0,3%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm .Mác thép:A36CR-Tiêu chuẩn:ASTM.Kích thước:(2.8;3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmx6000mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-06-03
|
CHINA
|
479750 KGM
|
6
|
230220HPXG22
|
Thép hợp kim Crom(CR>0,3%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm .Mác thép:A36CR-Tiêu chuẩn:ASTM.Kích thước:(2.8;3.8;4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmx1500mmx6000mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2020-06-03
|
CHINA
|
480240 KGM
|
7
|
200320HPLS02
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn .Mác thép:SAE1006B-Tiêu chuẩn:ASTM A568/568M.Kích thước:3.0mmx1219mmxCuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-03-27
|
CHINA
|
1099720 KGM
|
8
|
200320HPLS02
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn .Mác thép:SAE1006B-Tiêu chuẩn:ASTM A568/568M.Kích thước:2.5mmx1219mmxCuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-03-27
|
CHINA
|
200775 KGM
|
9
|
200320HPLS02
|
Thép hợp kim Boron(B>0,0008%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng cuộn .Mác thép:SAE1006B-Tiêu chuẩn:ASTM A568/568M.Kích thước:2.0mmx1219mmxCuộn.Mới 100%./
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2020-03-27
|
CHINA
|
201740 KGM
|
10
|
060220HPXG31
|
Thép hợp kim Crom(CR>=0,3%)cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, dạng tấm .Mác thép:A36CR,tiêu chuẩn:ASTM).Kích thước:Dày(4.8;5.8;7.8;9.8;11.8)mmxRộng1500mmxDài 6m.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP THàNH ĐạT
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2020-02-21
|
CHINA
|
710470 KGM
|