1
|
251120COAU7227927130
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác D669 , phi 9.5 mm * cuộn, nhà sx Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
TSINGTUO GROUP CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
40749 KGM
|
2
|
290220COAU7222497430
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác S30400 , phi 9 mm * cuộn, nhà sx Zhejiang Ruipu Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20521 KGM
|
3
|
91120713010290600
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ủ xử lý nhiệt, mác thép WBJ4; tiêu chuẩn Q/CLWH001-2017; cỡ : 2.3 mm x 595 mm x cuộn. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
202884 KGM
|
4
|
91120713010290600
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép WBJ4; tiêu chuẩn Q/CLWH001-2017; cỡ : 2.3 mm x 595 mm x cuộn. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
202884 KGM
|
5
|
301020NSSLHGHPC2001766
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép WBJ4; tiêu chuẩn Q/BGDS01002-2015; cỡ : 2.3 mm x 595 mm x cuộn. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-11
|
CHINA
|
205328 KGM
|
6
|
050520EGLV148000083853
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mới 100%, cỡ : 2.4 mm x 595 mm x cuộn. Nhà sx : Fujian Dingxin Technology Co.,Ltd .
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
114754 KGM
|
7
|
050520EGLV148000083853
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 595 mm x cuộn. Nhà sx : Fujian Dingxin Technology Co.,Ltd .
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
204002 KGM
|
8
|
050520EGLV148000083853
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép/ tiêu chuẩn J1, mới 100%, cỡ : 2.4 mm x 595 mm x cuộn. Nhà sx : Fujian Dingxin Technology Co.,Ltd .
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
114754 KGM
|
9
|
050520EGLV148000083853
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép/ tiêu chuẩn J1, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 595 mm x cuộn. Nhà sx : Fujian Dingxin Technology Co.,Ltd .
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
204002 KGM
|
10
|
300320EGLV148000058689
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mới 100%, cỡ: 3.8 mm x 595 mm x cuộn. Nhà sx: Fujian Dingxin Technology Co.,Ltd .
|
Công Ty Cổ Phần Inox Việt Nam
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
190952 KGM
|