1
|
18097053040
|
Rifaximin (Tiêu chuẩn EP 10.0) - nguyên liệu sx thuốc, batch no: 210906, ngày sx: 28.09.2021, hsd: 27.09.2023, nhà sx: Luohe Chief Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
LUOHE CHIEF PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3 KGM
|
2
|
87612777332
|
Ursodeoxycholic Acid, tiêu chuẩn: EP10.0, số batch: C043C220301, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 10/02/2022, HSD: 09/02/2025. Nhà sx: SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO..LTD. Mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO..LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
78464686171
|
Metadoxine ( Tiêu chuẩn TCCS/ In-House) - nguyên liệu sx thuốc , batch no: 01-200-210104, ngày sx: 30.01.2021, hsd: 29.01.2023, nhà sx: Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
010421SHGHPH1431245V
|
Clindamycin Hydrochloride, số batch: P-003-CN20210203, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 05/02/2021, HSD: 04/02/2025. Nhà sx: ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
120821GXSAG21083560
|
L-Ornithine L-Aspartate (T/c: ChP2015 and Enterprise internal control),số batch: G210350 (410KG),G210351(410KG),G210352(180KG),nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc,NSX 03/2021,HSD 08/2023,hàng mơi 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
WUHAN QR PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
030821SHHPG21762677
|
Thanh gia nhiệt cho máy đóng ống nhựa thuốc nước DGS350, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ENNOVPHA INDUSTRIES (ASIA) LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
030821SHHPG21762677
|
Khuôn đúc nhựa của máy đóng ống nhựa thuốc nước DGS350, chất liệu bằng thép, kích thước 20.8x78mm, 1 set = 1 chiếc, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ENNOVPHA INDUSTRIES (ASIA) LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
45 9027 3391
|
LEVOFLOXACIN tiêu chuẩn USP 43,số Batch ZF07U2008018, ngày sx 26.08.2020,HSD 25.08.2023,hãng sx ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD,mới 100% dùng để sx thuốc
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 KGM
|
9
|
050621AMIGL210254954A
|
L-VALINE, số batch: 202012181, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 18/12/2020, HSD: 17/12/2023. Nhà sx: Hubei Provincial Bafeng Pharmaceuticals & Chemicals Share Co,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
050621AMIGL210254954A
|
L-LEUCINE, số batch: 202101201, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 20/01/2021, HSD: 19/01/2024. Nhà sx: Hubei Provincial Bafeng Pharmaceuticals & Chemicals Share Co,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
HUBEI PROVINCIAL BAFENG PHARMACEUTICALS & CHEMICALS SHARE CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25 KGM
|