|
1
|
78464727073
|
Clindamycin hydrochloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn: USP42. NSX: Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co.,LTD. Số lô: P-003-WS21080701. HD: 7/2025. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
2
|
78464640612
|
Clindamycin hydrochloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn: USP42. NSX: Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co.,LTD. Số lô: P-003-WS21080101. HD: 7/2025. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
25 KGM
|
|
3
|
010421SHGHPH1431245V
|
Clindamycin Hydrochloride, số batch: P-003-CN20210203, nguyên liệu dùng để sx thuốc. NSX: 05/02/2021, HSD: 04/02/2025. Nhà sx: ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
150 KGM
|
|
4
|
78464640671
|
Nguyên liệu làm thuốc: Clindamycin Phosphate. Tiêu chuẩn USP 43. Lot: P-006-CN21081501. NSX: 04/2021, Date: 04/2025. Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
4 KGM
|
|
5
|
82813236053
|
Clindamycin Hydrochlorid. Nguyên liệu sử dụng sản xuất thuốc. Nhà SX: Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd.Tiêu chuẩn USP42. Số lô: P-003-CN20210703.NSX: 07/2021.HSD: 07/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
6
|
99913360653
|
Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Clindamycin Phosphate. Tiêu chuẩn USP 43. Lot: P-006-CN20210204. NSX: 02/2021, Date: 02/2025. Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
6 KGM
|
|
7
|
8531883371
|
Nguyên liệu sx thuốc: Clindamycin Phosphate 50g/túi
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO.LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
1 BAG
|
|
8
|
21762407214
|
Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Clindamycin Phosphate. Tiêu chuẩn USP 41. Lot: P-006-CN20191004. NSX: 10/2019, Date: 10/2023. Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
9
|
99978148803
|
Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Clindamycin Phosphate. Tiêu chuẩn USP 43. Lot: P-006-CN20200509. NSX: 05/2020, Date: 05/2024. Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
3 KGM
|
|
10
|
11280382164
|
Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Clindamycin Phosphate. Tiêu chuẩn USP 41. Lot: P-006-CN20200502. NSX: 05/2020, Date: 05/2024. Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HISOAR PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
4 KGM
|