1
|
211119VPKODAD19110004
|
CWSAM20-239.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 55%COTTON 45%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1339.1 MTR
|
2
|
211119VPKODAD19110004
|
WHSH9B862.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 55%COTTON 45%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
3245.7 MTR
|
3
|
211119VPKODAD19110004
|
WHSH9B532.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 45%COTTON 55%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
4821.8 MTR
|
4
|
211119VPKODAD19110004
|
AXSAM20-562.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 100%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
813.2 MTR
|
5
|
211119VPKODAD19110004
|
WHSH9B434.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 100%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
2223.5 MTR
|
6
|
211119VPKODAD19110004
|
WHSH9B232.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 67%COTTON 33%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
863.8 MTR
|
7
|
211119VPKODAD19110004
|
ERSFM20-161.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 59%COTTON 41%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1286.4 MTR
|
8
|
211119VPKODAD19110004
|
SASFM20-121.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 45%COTTON 55%LINEN khổ 57/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-27
|
CHINA
|
767.8 MTR
|
9
|
TJ1911FL030
|
ERSFM20-181 BEX.#&Vải chính dệt thoi, thành phần 100%COTTON khổ 57"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
FIXTURE FABRICATION CO.,LTD.
|
2019-11-19
|
CHINA
|
865 MTR
|
10
|
031218SHASGN8507269V
|
V100PFUSHAI#&VảI 100% POLY KHổ 56/58"
|
Cty Cổ Phần Ngôi Sao Việt
|
SHAOXING FUSAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
7665 YRD
|