1
|
010418SNKO02X180300276
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
POINTER INVESTMENT (H.K) LTD
|
2018-04-04
|
HONG KONG
|
48 TNE
|
2
|
1303180248A06526
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim,mã CAS: 7440-21-3, sx:Xiamen ITG Group Corp.LTD,hàng mới100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
POINTER INVESTMENT (HK) LTD
|
2018-03-21
|
HONG KONG
|
24 TNE
|
3
|
1303180248A06526
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim,mã CAS: 7440-21-3, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
POINTER INVESTMENT (HK) LTD
|
2018-03-21
|
HONG KONG
|
24 TNE
|
4
|
120218SNKO02X180100460
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-03-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
5
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-03-02
|
CHINA
|
24 TNE
|
6
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2018-02-27
|
CHINA
|
22 TNE
|
7
|
HASLMQ5018000Q00
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
TROPIC OCEAN (H.K) LTD
|
2018-02-01
|
HONG KONG
|
24 TNE
|
8
|
HASLMQ5018000Q00
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98,5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0,5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
TROPIC OCEAN (H.K) LTD
|
2018-02-01
|
HONG KONG
|
24 TNE
|
9
|
160118EGLV144800003401
|
Dây nhôm hợp kim titanium boron dạng cuộn, đường kính :(9,5mm+/-0,2mm) công thức hóa học ALTi5B1, dùng làm phụ gia trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
FORTUNE RESOURCES OF NORTH AMERICA INC
|
2018-01-30
|
CANADA
|
24197 KGM
|
10
|
080118HF16SG1801502
|
Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :300g, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Kim Loại Minh Long
|
JINSHENG INDUSTRY LIMITED
|
2018-01-24
|
HONG KONG
|
4 TNE
|