1
|
050422NGBHPH22040104
|
M1#&Vải 100% Polyester ,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 60(+/-5)GSM, khổ 56 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
61963.91 MTK
|
2
|
040422ASHKG201308S
|
M109#&Khóa kéo có răng bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
55254 PCE
|
3
|
060322TCLSHA22030041S
|
M83#&Bo các loại, (thành phần Vải 94% POLYESTER 6% SPANDEX, trọng lượng 233 gsm)
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3047.1 YRD
|
4
|
060322TCLSHA22030041S
|
M1#&Vải 100% Polyester ,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 75 (+/-5)GSM, khổ 56/57 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
35049.72 MTK
|
5
|
060322TCLSHA22030041S
|
M1#&Vải 100% Polyester,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 64(+/-5)GSM, khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10033.6 MTK
|
6
|
060322TCLSHA22030041S
|
M1#&Vải 100% Polyester ,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 60(+/-5)GSM, khổ 56 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
6098.71 MTK
|
7
|
060322TCLSHA22030041S
|
M97#&Dây luồn dạng chiếc, không thêu
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
7906 PCE
|
8
|
080122TCLSHA22010114
|
M3#&Vải 100% Nylon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 75 (+/-5)gsm, khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
149953.24 MTK
|
9
|
080122TCLSHA22010114
|
M25#&Vải 88% polyester 12% spandex,đã nhuộm,dệt thoi, trọng lượng 102 (+/-10) GSM, khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
42551.78 MTK
|
10
|
080122TCLSHA22010114
|
M1#&Vải 100% Polyester ,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 75 (+/-5) GSM, khổ 57/58 inch
|
Công Ty TNHH Việt Pan - Pacific Thanh Hóa
|
PAN-PACIFIC CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54117.09 MTK
|