1
|
201221NKGA29441
|
Máy dập viên 1 đầu,22 chày(SINGLE ROTARY TABLET PRESS MODEL P2020 WITH 22 STATION WITH EU35 PUNCH HEAD AND ONE INSTALLED FILL CAM) dùng sản xuất thuốc,hàng mới 100%,máy đồng bộ tháo rời.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
FETTE COMPACTING (CHINA) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
201221NKGA29441
|
Máy dập viên 2 đầu,49 chày(DOUBLE ROTARY TABLET PRESS MODEL P3030 WITH 49 STATION WITH EU1' PUNCH HEAD AND TWO INSTALLED FILL CAM) dùng sản xuất thuốc,hàng mới 100%,máy đồng bộ tháo rời.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
FETTE COMPACTING (CHINA) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
030422COAU7237781420J
|
Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc TRANEXAMIC ACID EP8,GPLH:VD-27547-17.Batch:X2111604M,Mfg:11/2021,Exp:11/2026,NSX:Hunan Dongting Pharmaceutical Co.,Ltd,China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
HUNAN DONGTING PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
030322EGLV142200377950
|
Nguyên liệu dược,dùng sản xuất thuốc,PIRACETAM EP10, Số GPLH:VD-33921-19, Batch:20211241/42/43/44/45/46/47/48/49/50.Mfg:12/2021,Exp:12/2024. NSX:Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Ltd.China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
030322EGLV142200377950
|
Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc,TRIMEBUTIN MALEAT EP10.Số GPLH:VD-27548-17.Batch:DC-006-2201023,Mfg:01/2022,Exp:01/2026. NSX:Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,Ltd.China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
110122SE1124887Y
|
Máy bao phim tự động trong phòng thí nghiệm (LAB AUTO COATING MACHINE,INTEGRATED MACHINE,MODEL:BGB-5F) dùng trong sản xuất thuốc,máy mới 100%,máy đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
YICHUN WANSHEN PHARMACEUTICAL MACHINERY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
061121JOYXS211347
|
Nguyên liệu dược,dùng sản xuất thuốc,PIRACETAM EP10, Số GPLH:VD-33921-19, Batch:20210713,20210729,20210730,20210731.Mfg:07/2021,Exp:07/2024. NSX:Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Ltd.China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
010521NHCM2103073007
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20, Batch:W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
080321NHCM2102018510
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20, Batch:W-F51-20201105-01,Mfg:11/2020,Exp:10/2022. NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
151121JOYXS211405
|
Nguyên liệu dược,dùng sản xuất thuốc,PIRACETAM EP10, Số GPLH:VD-33921-19, Batch:20210713,20210725,20210726,20210728.Mfg:07/2021,Exp:07/2024. NSX:Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co.,Ltd.China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|