1
|
Nhãn, thẻ ghi cỡ (chất liệu giấy)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22728 PCE
|
2
|
Vải dệt thoi 80%Nylon 20%Spandex khổ 60"(799yds) 301.7 G/YD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1113.44 MTK
|
3
|
Vải dệt thoi 66%Rayon 28%Nylon 6%Spandex khổ 60" (3311yds) 454.2 G/YD
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4614.03 MTK
|
4
|
Nhãn,thẻ ghi cỡ (chất liệu vải)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3142 PCE
|
5
|
Miếng trang trí chất kiệu kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
651 PCE
|
6
|
Đinh tán, rivet (1 bộ=2 chiếc)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
CONG TY CP MAY XK HA PHONG/ KUNYOUNG TEXTILES CO.,LTD/CAMFOREVER KOREA
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10860 SET
|
7
|
180422BOSH22040496
|
NL1#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 150cm (512.9yds; 152.1 G/YD)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TEXTILES CO LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
703.49 MTK
|
8
|
180422BOSH22040496
|
NL32#&Vải dệt thoi 100% Polyester (đã in) khổ 150cm (6307.1yds; 150.9 G/YD)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TEXTILES CO LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8650.82 MTK
|
9
|
110422BOSH22040126
|
NL14#&Vải dệt thoi 63% rayon 37% polyester khổ 140cm ( 6871 yds; 113.96 g/yd)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TEXTILES CO LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
8795.98 MTK
|
10
|
110422BOSH22040126
|
NL27#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Spandex khổ 144cm (5629 yds; 126.5 g/yd)
|
Công ty TNHH công nghiệp và thương mại Hải Hà
|
KUNYOUNG TEXTILES CO LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7411.91 MTK
|