1
|
040222TW2204BYQ33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 11.8mm x 1500mm x C, TC: JIS G3101 SS400 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
112920 KGM
|
2
|
040222TW2204BYQ33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 4.8/5.8/7.8/9.8mm x 1500mm x C, TC: JIS G3101 SS400 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1535040 KGM
|
3
|
040222TW2204BYQ33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 3.8mm x 1500mm x C, TC: JIS G3101 SS400 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
200880 KGM
|
4
|
040222TW2204BYQ33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 2.8mm x 1500mm x C, TC: JIS G3101 SS400 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
199180 KGM
|
5
|
040222TW2204BYQ25
|
Thép hợp kim được cán phẳng, cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, chiều rộng trên 600mm,Size (3.8 - 11.8)mm X 1500mm X C, TC:Q/BB 102-2020; Q345B (B > 0.0008%) giá inv USD/Tấn.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
WINSTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
2968346 KGM
|
6
|
030222TW2203BYQ02
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 11.8mm x 2000mm x C, Tiêu chuẩn Q/BB 102-2020; Q355 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
202784 KGM
|
7
|
030222TW2203BYQ02
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 5.8/7.8/9.8mm x 2000mm x C, Tiêu chuẩn Q/BB 102-2020; Q355 đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
895357 KGM
|
8
|
050222TW2204BYQ11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size (12-55)mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2207103 KGM
|
9
|
100122TW2178BYQ19
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size (12-55)mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2472768 KGM
|
10
|
100122TW2178BYQ19
|
Thép không hợp kim được cán phẳng cán nóng dạng tấm chiều rộng trên 600mm chưa phủ mạ tráng,chưa sơn. Size 10mm x 2000mm x 12000mm, Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M đơn giá INV USD/Tấn
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và ĐầU Tư HOàN PHúC
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
203472 KGM
|