1
|
230322YR6SHPM01
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: SAE J403, mác thép: SAE 1006, quy cách: (2x1212xC)mm (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5010.09 TNE
|
2
|
230322YR6SHPM03
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: SAE J403, mác thép: SAE 1006, quy cách: (2x1212xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2004.36 TNE
|
3
|
230322YR6SHPM02
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: SAE J403, mác thép: SAE 1006, quy cách: (2x1212xC)mm (hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3016.39 TNE
|
4
|
160422DYTJ02
|
Than cốc luyện từ than đá dạng cục dùng cho luyện thép lò cao thành phần: Độ tro: 12.5 % max, Chất bốc: 1.5% max, Lưu huỳnh: 0.7% max; size: 30-90mm - LOW ASH METALLURGICAL COKE IN BULK. Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
CRM (HONG KONG) TRADING LIMITED
|
2022-04-30
|
CHINA
|
4880 TNE
|
5
|
160422DYTJ01
|
Than cốc luyện từ than đá dạng cục dùng cho luyện thép lò cao thành phần: Độ tro: 12.5 % max, Chất bốc:1.5% max, Lưu huỳnh: 0.7% max; size: 30-90mm - LOW ASH METALLURGICAL COKE IN BULK. Mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
CRM (HONG KONG) TRADING LIMITED
|
2022-04-30
|
CHINA
|
23150 TNE
|
6
|
110322TW2210JT73/109
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: GB/T3274-2017, mác thép: SS400, quy cách: (11.8x1500xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
119.31 TNE
|
7
|
110322TW2210JT73/109
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: GB/T3274-2017, mác thép: SS400, quy cách: (9.8x1500xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
566.65 TNE
|
8
|
110322TW2210JT73/109
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: GB/T3274-2017, mác thép: SS400, quy cách: (7.8x1500xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
567.48 TNE
|
9
|
110322TW2210JT73/109
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: GB/T3274-2017, mác thép: SS400, quy cách: (5.8x1500xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
596.65 TNE
|
10
|
110322TW2210JT73/109
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn, TC: GB/T3274-2017, mác thép: SS400, quy cách: (4.8x1500xC)mm
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
119.22 TNE
|