1
|
270119HCMXG18/36
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 120 x 64 x 3.8 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
273.15 TNE
|
2
|
270119HCMXG18/36
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 100 x 55 x 3.6 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
689.58 TNE
|
3
|
050322HCMXG48-52
|
Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim,Cacbon dưới 0.6%, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm, TCCL: JIS G3101, mác thép: SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
489168 KGM
|
4
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 11.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
197.27 TNE
|
5
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 9.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
394.56 TNE
|
6
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 7.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
367.39 TNE
|
7
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 5.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
394.7 TNE
|
8
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 4.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
394.41 TNE
|
9
|
070122TW2178BYQ41
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 3.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 709-2019, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
STOPIA TRADING PTE LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
197.27 TNE
|
10
|
120222HCMXG25/26/27
|
Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim,Cacbon dưới 0.6%, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm, TCCL: JIS G3101, mác thép: SS400
|
Công Ty Cổ Phần Thép Bắc Nam
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
165.12 KGM
|