1
|
CT04BA004#&04BA004#&Đinh tán(Metal SP Black Label Rivet)/BA0004#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
11.4 PCE
|
2
|
CT04BA002#&04BA002#&Nhãn da (Poly Suede SP)/BA0002#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
27.41 PCE
|
3
|
CTBA0051#&BA0051#&VẢI SHERPA 100% POLY 270 gsm/BA0051#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
3.63 YRD
|
4
|
CTBA0049#&BA0049#&VẢI 42.1% COTTON 15.8% MODAL 10.5% TENCEL 29.2% POLYESTER 2.4% LYCRA FABRIC/BA0049#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
9.83 YRD
|
5
|
CTBA0046#&BA0046#&VẢI 41% COTTON 41% RAYON 2% BLUE BLACK/BA0046#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
7.11 YRD
|
6
|
CTBA0042#&BA0042#&VẢI DENIM 75%COTTON22%POLY 3% SPANDEX/BA0042#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
0.95 YRD
|
7
|
CTBA0041#&BA0041#&ĐINH TÁN/BA0041#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
242.06 PCE
|
8
|
CTBA0040#&BA0040#&NÚT KIM LOẠI METAL SP F14W ATG 27L/BA0040#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
821.73 PCE
|
9
|
CTBA0039#&BA0039#&nhãn da/BA0039#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
182.08 PCE
|
10
|
CTBA0013#&BA0013#&Vải Denim100% Lyocell-PTMF-2X1Z -58/60"(P379C2)/BA0013#&CN
|
Công Ty Cổ Phần May Xuân Lộc
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAN LOC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
4.55 YRD
|