1
|
211221XHHTSHHCM211203A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, NSX: Kunshan Chemical & pharmaceutical Co., Ltd, Batch No: DH-2111110; HSD: 10/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
311021SHA-SE21080023
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Benzylpenicillin Potassium (Sterile), Batch No: 1022101007-2, NSX: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd; HSD: 25/01/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
513 KGM
|
3
|
311021SHA-SE21080023
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd, Batch No: L6A-210318-1; HSD: 05/03/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
274 KGM
|
4
|
311021SHA-SE21080023
|
Nguyên liệu thuốc thú y: STREPTOMYCIN SULPHATE STERILE, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd, Batch No: L0-210715-3;HSD: 15/07/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
684 KGM
|
5
|
151121CMSSH21110248
|
Nguyên liệu thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint pharmaceutical Co., ltd, Batch No: 21100515 21100516; HSD: 09/2025, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SUN PHARMACEUTICALS CO., LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
150821EURFL21805818SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: TYLVALOSIN TARTRATE, NSX: NINGXIA TAIYICIN BIOTECH CO. LTD, Batch No: N210710024;HSD: 23/07/2023, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY
|
2021-08-30
|
CHINA
|
510 KGM
|
7
|
270221CMSSH21020033
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Micronized, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Batch No: 6022122009018; 6022122011016; 6022122010014; HSD: 19/09/2023, 26/11/2023, 27/10/2023, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
130721EURFL21703487SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: TYLVALOSIN TARTRATE, NSX: NINGXIA TAIYICIN BIOTECH CO. LTD, Batch No: N210510023;HSD: 23/05/2023, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY
|
2021-07-23
|
CHINA
|
495 KGM
|
9
|
200421CMSSH21041490
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sodium Camphorsulphonate, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical Co. Ltd, Batch No: 20210301; NSX: 22/03/2021, HSD: 21/03/2026, MỚI 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
HANGZHOU MAYTIME BIO-TECH CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
260120CMSCQ19121848
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Micronized. Nhà sản xuất: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Batch No: 6022121911018. HSD: 11/11/2022. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Thú Y Cai Lậy
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD.
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|