1
|
260222SHA-SE22020016A
|
Carbocisteine tiêu chuẩn EP9. Nguyên liệu sx thuốc đường hô hấp, VD-35354-21, (số tt 23), số lô C101-202108012. Hsd. 04/08/2023, mới 100%, NSX: WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM WEALPHAR
|
WUHAN GRAND HOYO CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
201221SHA-SE21120014
|
Carbocisteine tiêu chuẩn EP9. Nguyên liệu sx thuốc đường hô hấp, VD-35354-21, (số tt 23), số lô C101-202110018. Hsd. 08/10/2023, mới 100%, NSX: WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM WEALPHAR
|
WUHAN GRAND HOYO CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
081221WD2106846
|
Ketoprofen; tiêu chuẩn USP43; NLSX thuốc chống viêm giảm đau; VD-35224-21 ( STT 59 ); số lô: KPO-2110005; ngày sản xuất 27/10/2021; HSD: 26/10/2024; mới 100%; NSX Hubei Xunda Pharmarceutical., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM WEALPHAR
|
LIANYUNGANG SINOFUL CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
261121CMSSH21111866
|
Cimetidine; tiêu chuẩn USP43; NLSX thuốc viêm loét dạ dày VD-35355-21 (STT 24); số lô D42109008; ngày sản xuất:26/9/2021; hạn sử dụng: 08/2024; mới 100%; NSX: Yancheng Kaili PharmaceuticaI Co.,Ltd.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM WEALPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
78464684196
|
Pravastatin Sodium; tiêu chuẩn EP10; nguyên liệu sx thuốc mỡ máu; số lô 3036012N210401; ngày sản xuất: 15/04/2021; hạn sử dung: 14/04/2023; mới 100%; nhà sx: Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM WEALPHAR
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
30 KGM
|