1
|
290122FFSHL2201 0371
|
Nguyên liệu SX thuốc Captopril. VD-32847-19. Tiêu chuẩn USP43. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC211220. NSX: 25/12/2021. HSD: 25/12/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTOTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
240222JOY2200137
|
Nguyên liệu SX thuốc Gemfibrozil. VD-35446-21. Tiêu chuẩn USP43+Inhouse. Nhà SX: Zhejiang Excel Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot: CJF20211227-02. NSX: 20/12/2021. HSD: 19/12/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
250122JOY2200083
|
Nguyên liệu SX thuốc Rotundine. VD-20224-13. Tiêu chuẩn CP2020. Nhà SX: Sichuan Jiexiang Herb Material Co., Ltd(China). Số Lot: 20211201. NSX: 01/12/2021. HSD: 12/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
SICHUAN JIEXIANG HERB MATERIAL CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
240122EURFL22106606SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc Acetylcystein(N-Acetyl-L-Cysteine).VD-33456-19.Tiêu chuẩn USP43.Nhà SX: Wuhan Grand Hoyo Co.,Ltd. Số Lot:C103-202112820;C103-202112831. NSX:12/2021. HSD:12/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
260322AMIGL220111043A
|
Nguyên liệu SX thuốc Ascorbic Acid(Vitamin C).VD-31749-19.Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Shandong Luwei Pharmaceutical Co.,Ltd.China. Số Lot: 2220113020. NSX: 03/2022. HSD: 02/2025. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
150422KMTCSHAJ039098
|
Nguyên liệu SX thuốc Ascorbic Acid(Vitamin C).VD-31749-19.Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Shandong Luwei Pharmaceutical Co.,Ltd.China. Số Lot: 2220113012;2220113037.NSX: 03/2022.HSD: 02/2025. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
090422CCFNBHCM2200037
|
Nguyên liệu SX thuốc D-Glucosamine HCL. VD-31738-19. Tiêu chuẩn USP40. Nhà SX: Yangzhou Rixing Bio-Tech Co., Ltd(China). Số Lot: Y220314. NSX: 13/03/2022. HSD: 12/03/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
220322AMIGL220101547A
|
Nguyên liệu SX thuốc Roxithromycin.VD-31745-19. Tiêu chuẩn EP10. Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot: 220223-1. NSX: 02/2022. HSD: 02/2026. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
220322AMIGL220101547A
|
Nguyên liệu SX thuốc Clarithromycin.VD-22171-15. Tiêu chuẩn USP43. Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot: 128-220174-1. NSX: 01/2022. HSD: 01/2026. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
220322AMIGL220101547A
|
Nguyên liệu SX thuốc Ciprofloxacin HCL.VD-30407-18.Tiêu chuẩn USP43. Nhà SX: Zhejiang Guobang Pharma Co.,Ltd.Số Lot: 105-220204-1;105-220209-2. NSX: 02/2022. HSD: 02/2026. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM KHáNH HòA
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|