1
|
010422SHHPH22052499R
|
Phanh YWZ-300/45, không nhãn hiệu ( bộ phận gắn với xi lanh thủy lực). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
11 SET
|
2
|
010422SHHPH22052499R
|
Xi lanh thủy lực, không nhãn hiệu, 160mm x 75mm (gắn với trạm thủy lực, dùng để bơm dầu cho máy công nghiệp). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
11 SET
|
3
|
010422SHHPH22052499R
|
Trạm thủy lực 3 van, không nhãn hiệu, công suất 2.2kw (gắn với xi lanh thủy lực, dùng để bơm dầu cho máy công nghiệp). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
6 SET
|
4
|
010422SHHPH22052499R
|
Trạm thủy lực 3 van, không nhãn hiệu, công suất 4kw (gắn với xi lanh thủy lực, dùng để bơm dầu cho máy công nghiệp). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4 SET
|
5
|
010422SHHPH22052499R
|
Trạm thủy lực 3 van, không nhãn hiệu, công suất 5.5kw (gắn với xi lanh thủy lực, dùng để bơm dầu cho máy công nghiệp). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
240121TW2103JT10
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo>0.0008%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q195B, kt: 3,00mm x 1250mm x C. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
498.07 TNE
|
7
|
240121TW2103JT10
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo>0.0008%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Q195B, kt: 2,75mm x 1250mm x C. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
496.41 TNE
|
8
|
300420TW2023BYQ35
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo>0.0008%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SAE1006B, tiêu chuẩn J403-2009, kt: 2,3mm x 1212mm x Coil. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
RICH FORTUNE INTL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
697.11 TNE
|
9
|
300420TW2023BYQ35
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo>0.0008%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SAE1006B, tiêu chuẩn J403-2009, kt: 2,0mm x 1212mm x Coil. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
RICH FORTUNE INTL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-05
|
CHINA
|
686.41 TNE
|
10
|
300420URCSHP09
|
Thép cuộn hợp kim Bo, hàm lượng Bo>0.0008%, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tc SAE1006B/EM20140530, kt: 2,5mm x 1250mm x Coil. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần ống Thép Thuận Phát
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2020-05-14
|
CHINA
|
217.53 TNE
|