1
|
122100009342764
|
Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp, ( Hàng tái xuất của TKN: 103749847133/A31/41CC ngày 28/12/2020 )#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
1332 KGM
|
2
|
122100009342764
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu với ớt đóng hộp, ( Hàng tái xuất của TKN: 103749847133/A31/41CC ngày 28/12/2020 )#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
1332 KGM
|
3
|
122100009342764
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp, ( Hàng tái xuất của TKN: 103749847133/A31/41CC ngày 28/12/2020 )#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
4884 KGM
|
4
|
122100009342764
|
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp ( Hàng tái xuất của TKN: 103749847133/A31/41CC ngày 28/12/2020 )#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2021-01-29
|
VIETNAM
|
7618.56 KGM
|
5
|
122000007634134
|
TCNNMDH-FF-05-20#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2020-07-05
|
VIETNAM
|
16243.2 KGM
|
6
|
122000007252650
|
TCNNMDH-FF-04-20-2#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
7
|
122000007252650
|
TCNNMDH-FF-04-20-1#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
8
|
122000007252650
|
TCNNMDH-FF-04-19#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2020-04-16
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
9
|
121900004492687
|
TCNNMDH-SOA-07-19#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
SOURCE ONE ASIA LIMITED
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
18048 KGM
|
10
|
121900004492687
|
TCNNMDH-SOA-07-19#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&VN
|
SOURCE ONE ASIA LIMITED
|
Công Ty TNHH Tín Thịnh
|
2019-12-07
|
VIETNAM
|
18048 KGM
|