1
|
122200017093401
|
TCNSDNMDH-FF-05-22-1#&Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm muối đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
2
|
122200017093031
|
TCNSDNMDH-FF-05-22#&Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm muối đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
3
|
122200017093620
|
TCNSDNMDH-FF-05-22-3#&Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm muối đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
4
|
122200017093620
|
TCNSDNMDH-FF-05-22-2#&Thịt cá ngừ sọc dưa ngâm muối đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|
5
|
122200016253457
|
TCNNDDH-FF-04-22-1#&Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
18048 KGM
|
6
|
122200016253457
|
TCNNDDH-FF-04-22#&Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
18048 KGM
|
7
|
122200017989595
|
Cá ngừ đóng hộp 1880g,6 lon/thùng#&VN
|
FUTURE FOODS CO ., LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kiên Giang
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
1600 UNK
|
8
|
122200013782221
|
TCNNDDH-FF-01-21-1#&Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
14722.56 KGM
|
9
|
122200013780633
|
TCNNDDH-FF-01-22#&Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
18048 KGM
|
10
|
122200017922155
|
TCNNMDH-FF-06-22#&Thịt cá ngừ ngâm muối đóng hộp#&KXĐ
|
FUTURE FOODS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV ĐầU Tư Và TàI CHíNH V
|
2022-08-06
|
VIETNAM
|
14995.2 KGM
|