1
|
122200017095445
|
A0103984#&Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, mã B6704TS-1 (tái xuất theo mục 13 TK104087320040/G13)#&JP
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
4577 PCE
|
2
|
122200017062653
|
A0105093#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm, kích thước 250*180 mm, mã LID102335ST05-A (tái xuất theo mục 2 TK 103566579760/G14)#&CN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
3120 PCE
|
3
|
122200017062653
|
A0104576#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0104576 (tái xuất theo mục 1 TK 104365031520/G13)#&CN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
8040 PCE
|
4
|
122200017062653
|
A0104576#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0104576 (tái xuất theo mục 3 TK 104351059260/G13)#&CN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
11073 PCE
|
5
|
122200017062653
|
A0104578#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0104578 (tái xuất theo mục 1 TK 104236568660/G13)#&CN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
7040 PCE
|
6
|
122200017138352
|
1306100104-2#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử được phủ kính chì#&VN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
10650000 PCE
|
7
|
122200017138352
|
1306100168#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử được phủ kính chì#&VN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
2046000 PCE
|
8
|
122200017138013
|
1505000014-1#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/3225 FRIT PKG#&VN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
3055360 PCE
|
9
|
122200017138013
|
1505000037#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/3225 XTAL PKG#&VN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
637880 PCE
|
10
|
122200017138013
|
1505000037-2#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/3225 XTAL PKG#&VN
|
KYOCERA (CHINA) SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
859320 PCE
|