1
|
122200013723674
|
XABDS5032B-K107#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
278460 PCE
|
2
|
122200013723674
|
XABCF3225B-K002#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/3225GL XTAL PKG#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
3223440 PCE
|
3
|
122200016958548
|
A0104576#&Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm/A0104576 (tái xuất theo mục 3 TK 104351059260/G13) #&CN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
9228 PCE
|
4
|
122200016958548
|
XACF3225-K003-2#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử được phủ kính chì#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
4287500 PCE
|
5
|
122200016958548
|
XACF3225-K003-2#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử được phủ kính chì#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
6180000 PCE
|
6
|
122200016957693
|
XABCF3225B-K002-1#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
5227200 PCE
|
7
|
122200016957693
|
XABCF3225B-K002-1#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
5385620 PCE
|
8
|
122200016957693
|
XABDS5032B-K107#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
1031940 PCE
|
9
|
122200016957693
|
XABDS7050B-K108#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/70500SC PKG#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
992630 PCE
|
10
|
122200017791439
|
XABDS7050B-K108#&Mạch in dạng hộp của linh kiện điện tử/70500SC PKG#&VN
|
SHANGHAI KYOCERA SALES & TRADING CORPORATION
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
1048320 PCE
|