1
|
110619TAOCB19006070
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
101953 KGM
|
2
|
110619TAOCB19006070
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx760mmx760mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
31559 KGM
|
3
|
110619TAOCB19006070
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx710mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
65575 KGM
|
4
|
110619TAOCB19006070
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
66465 KGM
|
5
|
140619CULTAO19010928
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 MR GRADE. QC:(0.23 x 775 x 740)mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
30565 KGM
|
6
|
140619CULTAO19010928
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 MR GRADE. QC:(0.22 x 800 x 700)mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
41090 KGM
|
7
|
140619CULTAO19010928
|
Thép không hợp kim, được cán phẳng dạng tấm, chiều rộng 600mm trở lên, được tráng thiếc. Tiêu chuẩn: JIS G3303 MR GRADE. QC:(0.2 x 915 x 710)mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THéP INDECO
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
25650 KGM
|
8
|
040619TAOCB19005421
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,205mmx650mmx905mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
46990 KGM
|
9
|
040619TAOCB19005421
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx780mmx780mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
29223 KGM
|
10
|
040619TAOCB19005421
|
Thép lá tráng thiếc, không hợp kim (hàng mới 100%). Dạng tấm, kích thước 0,24mmx760mmx760mm. Tiêu chuẩn GB/T 2520-2008 (JIS G3303). Hàm lượng carbon < 0,6%. Sử dụng sản xuất thùng, hộp chứa hàng
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nam Duy
|
ZIBO PUYANG SHEET COATING CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
94540 KGM
|