|
1
|
091219EGLV140901603631
|
Máy kiểm tra độ dày của sợi, hoạt động bằng điện, hiệu: USTER, Model: ME6, điện áp: 110-240V, công suất 1KW, sản xuất năm 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LU THAI (TâN CHâU)
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
091219A919A06290-01
|
LA1010019#&Máy ép định hình cổ áo, dùng trong công nghiệp, model: NS-8402P, 380V-10A-5KW, manufactures number: 236, 234, 233, 235, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2010, NSX:NGAI SHING DEVELOPMENT LIMITED
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
4 SET
|
|
3
|
091219A919A06290-01
|
LA1010019#&Máy ép định hình cổ áo, dùng trong công nghiệp, model: NS-8403P, 380V-10A-5KW, manufactures number: 092, 093, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2010, nhà sản xuất: NGAI SHING DEVELOPMENT LIMITED
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
2 SET
|
|
4
|
091219A919A06290-01
|
LA1010019#&Máy ép định hình cổ áo, dùng trong công nghiệp, model: NS-8251NEW, 380V-10A-5KW, manufactures number: 053, 054, đã qua sử dụng, sản xuất năm 2010, NSX: NGAI SHING DEVELOPMENT LIMITED
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
2 SET
|
|
5
|
091219A919A06290-01
|
LA1010015#&Máy ép định hình áo, model: NS-53 CUFF, 220V-5A-2.5KW, đã qua sử dụng, manufactures number: 1243, 1244, sản xuất năm 2014, nhà sản xuất: NGAI SHING DEVELOPMENT LIMITED
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
2 SET
|
|
6
|
091219A919A06290-02
|
LA1020220#&Máy khâu (máy may) công nghiệp đã qua sử dụng, loại tự động, Model: MO-6704SOE44OH, 380V-1A-0.5KW, manufactures number: 8M0HA11025, năm SX 2014, nhà SX: JUKI (CHINA) CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
091219A919A06290-02
|
LA1020220#&Máy khâu (máy may) CN đã qua sử dụng, loại tự động, Model: DFB-1404PSF, 380V-1A-0.5KW, manufactures number: (đính kèm), năm SX 2014,NSX:QINGDAO HEERXING FULL-SET EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
6 SET
|
|
8
|
091219A919A06290-02
|
LA1020220#&Máy khâu (máy may) CN đã qua sử dụng, loại tự động, Model: DFB-1404PSF,380V-1A-0.5KW,manufactures number: (đính kèm), năm SX 2010, NSX: QINGDAO HEERXING FULL-SET EQUIPMENT CO.,LTD
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
4 SET
|
|
9
|
091219A919A06290-02
|
LA1020220#&Máy khâu (máy may) công nghiệp đã qua sử dụng, loại tự động, Model: MS-1190, 380V-1A-0.5KW, manufactures number: (đính kèm), năm SX 2010, nhà SX: JUKI (HONG KONG) LTD
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
12 SET
|
|
10
|
091219A919A06290-02
|
LA1020220#&Máy khâu (máy may) công nghiệp đã qua sử dụng, loại tự động, Model: LH-3528A, 380V-1A-0.5KW, manufactures number: (đính kèm), năm SX 2010, nhà SX: JUKI (CHINA) CO., LTD
|
Công Ty TNHH May Mặc Lu An
|
ZIBO LUQUN TEXTILE CO., LTD.
|
2019-12-18
|
CHINA
|
6 SET
|